Bảng thông số kỹ thuật của iPhone 6, iPhone 6 Plus, iPhone 5S dưới đây sẽ giúp người dùng thấy được sự khác biệt giữa các sản phẩm này.
|
iPhone 6 |
iPhone 6 Plus |
iPhone 5S |
Thiết kế |
|||
Hệ điều hành |
iOS (8.x) |
iOS (8.x) |
iOS (7.x) |
Kích thước |
138.2 x 67.1 x 6.9 (mm) |
158 x 77.7 x 7.1 (mm) |
123.8 x 58.6 x 7.6 (mm) |
Trọng lượng |
129 g |
172 g |
112g |
Thân vò |
|
|
Aluminium |
Màn hình |
|||
Kích cỡ |
4.7 inch |
5.5 inch |
4.0 inch |
Độ phân giải |
750 x 1334 pixel |
1080 x 1920 pixel |
640 x 1136 pixel |
Mật độ điểm ảnh |
326 ppi |
401 ppi |
326 ppi |
Công nghệ |
IPS LCD |
IPS LCD |
IPS LCD |
Pin |
|||
Thời gian chờ |
10 ngày |
10 ngày |
|
Thời gian thoại (3G) |
14 giờ |
24 giờ |
10 giờ |
Thời gian chờ (3G) |
|
|
10.4 ngày |
Nghe nhạc |
50 giờ |
80 giờ |
40 giờ |
Xem video |
11 giờ |
14 giờ |
10 giờ |
Dung lượng |
1800 mAh |
2915 mAh |
1570 mAh |
Loại |
|
|
Li - Ion |
Phần cứng |
|||
Chip hệ thống |
Apple A8 |
Apple A8 |
Apple A7 64 bit kết hợp bộ xử lý M7
|
Bộ xử lý |
64 bit |
64 bit |
Lõi kép, 1300 MHz |
Chip đồ họa |
Có |
Có |
PowerVR G6430 |
Bộ nhớ hệ thống |
|
|
1024 MB RAM |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
128 GB |
16 GB |
Camera |
|||
Camera |
8 MP |
8 MP |
8 MP |
Flash |
Dual LED |
Dual LED |
LED kép |
Camera trước |
2.1 MP |
2.1 MP |
1.2 megapixels |
Quay video |
1920x1080 (1080p HD) |
1920x1080 (1080p HD) |
1280x720 (720p HD) |
Công nghệ |
|||
GSM |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS |
850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
LTE |
700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1) MHz |
Data |
LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), HSUPA, EDGE, GPRS |
LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), HSUPA, EDGE, GPRS |
LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS |
Thời điểm có mặt |
|||
|
19/9/2014 |
19/9/2014 |
Đã có mặt |
Giá bán |
|||
|
399 USD
|
499 USD
|
399 USD (thời điểm ra mắt) |