Bảng thông số kỹ thuật của Moto X (2014), Galaxy Note 4 và LG G3dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.
|
Moto X (2014) |
Galaxy Note 4 |
LG G3 |
Thiết kế |
|||
Hệ điều hành |
Android (4.4.4) |
Android (4.4) |
Android (4.4.2) |
Kích thước |
140.8 x 72.4 x 9.9 (mm) |
153.5 x 78.6 x 8.5 (mm) |
146.3 x 74.6 x 8.9 (mm) |
Trọng lượng |
144 g |
176 g |
149 g |
Đặc trưng |
|
Bút Stylus |
|
Màn hình |
|||
Kích cỡ |
5.2 inch |
5.7 inch |
5.5 inch |
Độ phân giải |
1080 x 1920 pixel |
1440 x 2560 pixel |
1440 x 2560 pixel |
Mật độ điểm ảnh |
424 ppi |
515 ppi |
538 ppi |
Công nghệ |
AMOLED |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Pin |
|||
Thời gian thoại |
|
|
19 giờ |
Thời gian chờ |
|
|
22,8 ngày |
Thời gian thoại 3G |
|
|
21 giờ |
Thời gian chờ 3G |
|
|
23 ngày |
Thời gian chờ 4G |
|
|
25 ngày |
Dung lượng |
2300 mAh |
3220 mAh |
3000 mAh |
Loại |
|
Li - Ion |
Li - Ion |
Phần cứng |
|||
Chip hệ thống |
Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC |
Exynos 5433 |
Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC |
Bộ xử lý |
Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400 |
8 lõi , 1900 MHz, ARM Cortex-A57, ARM Cortex-A53 |
Lõi tứ, 2500 MHz, Krait 400 |
Chip đồ họa |
Adreno 330 |
ARM Mali-T760 |
Adreno 330 |
Bộ nhớ hệ thống |
2048 MB RAM |
3072 MB RAM |
3072 MB RAM |
Bộ nhớ trong |
32 GB |
32 GB |
32 GB |
Mở rộng bộ nhớ |
|
microSD, microSDHC, microSDXC |
microSD, microSDHC, microSDXC |
Camera |
|||
Camera |
13 MP |
16 MP |
13 MP |
Flash |
LED kép |
LED |
LED kép |
Camera trước |
2 MP |
3,7 MP |
2,1 MP |
Quay video |
1920x1080 (1080p HD) |
|
1920x1080 (1080p HD) |
Công nghệ |
|||
GSM |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS |
850, 900, 1800, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
LTE |
800 (band 20), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
800 (band 20), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz |
Data |
LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS |
LTE-A Cat 6 (300/50 Mbit/s), HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA, EDGE, GPRS |
LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS |
Thời điểm có mặt |
|||
|
5/9/2014 |
10/10/2014 |
Đã có mặt |